Có 2 kết quả:

本經 běn jīng ㄅㄣˇ ㄐㄧㄥ本经 běn jīng ㄅㄣˇ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) classic book
(2) sutra

Từ điển Trung-Anh

(1) classic book
(2) sutra